Có 2 kết quả:
風塵僕僕 fēng chén pú pú ㄈㄥ ㄔㄣˊ ㄆㄨˊ ㄆㄨˊ • 风尘仆仆 fēng chén pú pú ㄈㄥ ㄔㄣˊ ㄆㄨˊ ㄆㄨˊ
fēng chén pú pú ㄈㄥ ㄔㄣˊ ㄆㄨˊ ㄆㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. covered in dust (idiom)
(2) fig. travel-worn
(2) fig. travel-worn
Bình luận 0
fēng chén pú pú ㄈㄥ ㄔㄣˊ ㄆㄨˊ ㄆㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. covered in dust (idiom)
(2) fig. travel-worn
(2) fig. travel-worn
Bình luận 0